Bệnh Bạch biến (Vitiligo)

benh-bach-bien-vitiligo

Bệnh bạch biến (Vitiligo) là bệnh do rối loạn sắc tố mắc phải ở da và niêm mạc, đặc trưng của bệnh là các dát hoặc các mảng giảm sắc tố có ranh giới rõ, không ngứa. Hiện nay có nhiều phương pháp điều trị bệnh, nhiều trường hợp đáp ứng rất tốt tùy thể lâm sàng.

Giới thiệu về bệnh bạch biến

Bệnh bạch biến (Vitiligo) là một bệnh da liên quan đến rối loạn sắc tố, đặc trưng bởi sự xuất hiện của những đám hoặc mảng da mất sắc tố có ranh giới rõ ràng. Những vùng da bị mất sắc tố này không gây ngứa hay đau đớn, nhưng có thể ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý và thẩm mỹ của người bệnh.

Tỷ lệ mắc bệnh bạch biến trên toàn thế giới khoảng 0,5 – 2% dân số, với độ tuổi khởi phát trung bình là khoảng 20 tuổi. Tuy nhiên, bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ lứa tuổi nào và không phân biệt giới tính, dân tộc hay chủng tộc.

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Nguyên nhân chính xác gây ra bệnh bạch biến vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, tuy nhiên có một số giả thuyết được đưa ra như sau:

  1. Tự miễn dịch: Có bằng chứng cho thấy sự xuất hiện của các kháng thể lưu hành trong cơ thể người bệnh, cũng như sự tham gia của miễn dịch qua trung gian tế bào trong việc phá hủy tế bào sắc tố ở da.
  2. Khiếm khuyết của các tế bào sắc tố: Một số tế bào sắc tố bị bất thường về hình dạng, khả năng tổng hợp và vận chuyển sắc tố melanin, hoặc thậm chí bị chết đi.
  3. Rối loạn hệ thống oxy hóa – kháng oxy hóa: Sự tích lũy các gốc tự do trong tế bào sắc tố có thể gây ra sự phá hủy các tế bào này.
  4. Giả thuyết thần kinh: Sự xuất hiện bạch biến có liên quan đến các tổn thương thần kinh và các hóa chất được giải phóng từ vùng bị tổn thương làm giảm sản xuất melanin.
  5. Yếu tố di truyền: Một số biến thể gen liên quan đến hệ miễn dịch (như HLA-DR4, HLA-B13, HLA-B35) có tỷ lệ cao hơn ở người bệnh bạch biến.

Triệu chứng lâm sàng

  1. Tổn thương cơ bản: Xuất hiện các vết mất sắc tố hình tròn hoặc bầu dục, có ranh giới rõ ràng, không có vảy, không ngứa hay đau. Tổn thương có xu hướng lan rộng ra ngoại vi và kết hợp với nhau, xung quanh có thể có vùng da đậm sắc hơn màu da bình thường.
  2. Vị trí tổn thương: Có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể, nhưng thường gặp ở mu bàn tay, cổ tay, cẳng tay, mặt, cổ, bộ phận sinh dục và vùng xung quanh.
  3. Các thể lâm sàng:
  • Thể khu trú (localized vitiligo): Bao gồm thể mảng, thể đoạn, thể niêm mạc.
  • Thể lan tỏa (generalized vitiligo): Bao gồm thể ở các cực, thể thông thường, thể hỗn hợp, thể toàn thể.

Bệnh lý liên quan:

  • Rối loạn tuyến giáp (2-38% bệnh nhân bạch biến).
  • Đái tháo đường (1-7,1% bệnh nhân bạch biến).
  • Bệnh Addison (khoảng 2% bệnh nhân bạch biến).
  • Rụng tóc thành từng mảng (khoảng 16% bệnh nhân bạch biến).
  • Ung thư da (một số trường hợp).

Chẩn đoán bệnh bạch biến

  1. Chẩn đoán xác định: Dựa chủ yếu vào hình ảnh lâm sàng đặc trưng của bệnh và kết quả giải phẫu bệnh (nếu cần).
  2. Chẩn đoán thể bệnh: Dựa vào đặc điểm lâm sàng để phân loại thể bệnh (khu trú, lan tỏa, hỗn hợp, toàn thể, đoạn…).
  3. Chẩn đoán phân biệt: Phân biệt với các tình trạng khác gây giảm sắc tố da như giảm sắc tố bẩm sinh, dát trắng trong phong bất định, xơ cứng bì, lang ben, giảm sắc tố do hóa chất/bỏng, các bệnh lý khác như chàm khô, Tuberous sclerosis, rối loạn thần kinh, tâm thần, u sùi dạng nấm, bớt thiếu máu, bạch tạng…

Điều trị bệnh bạch biến

1. Ánh sáng trị liệu:

  • UVB dài hẹp (bước sóng 311nm): Phương pháp được lựa chọn đầu tiên, đặc biệt cho bệnh ở giai đoạn sớm và thể khu trú.
  • PUVA: Phù hợp cho người da sẫm màu và bạch biến lan rộng.

2. Laser: Excimer laser là một phương pháp điều trị mới, an toàn và hiệu quả, đặc biệt cho diện tích tổn thương dưới 30%.

3. Corticoid:

  • Đường toàn thân: Cần cân nhắc giữa hiệu quả và tác dụng phụ khi dùng kéo dài.
  • Tại chỗ: Là lựa chọn ban đầu cho bạch biến khu trú.

4. Điều trị tại chỗ khác

  • Tacrolimus (0,03% và 0,1%): Hiệu quả cho bạch biến ở mặt và cổ.
  • Calcipotriol và tacalcitol: Cũng có hiệu quả, có thể phối hợp với ánh sáng trị liệu.
  • Khellin 4% phối hợp laser cắt cho kết quả trong điều trị bạch biến.

5. Điều trị làm giảm sắc tố (Depigmentation therapy)

  • Được chỉ định khi bệnh nhân bị bạch biến lan rộng và các phương pháp điều trị khác không cải thiện.
  • Sử dụng kem monobenzylether of hydroquinon 20%: bôi 2 lần/ngày trong 3-12 tháng để làm mất sắc tố vùng da bình thường, giúp toàn bộ da có màu trắng đồng đều.

6. Phẫu thuật cấy ghép da: Có thể áp dụng trong một số trường hợp nhất định.

Phòng bệnh bạch biến (vitiligo)

  • Tránh các yếu tố kích thích như cà phê, rượu bia, thức khuya, stress.
  • Khi ra ngoài trời nên đội mũ rộng vành, đeo kính, mặc quần áo dài che chắn da.
  • Bôi kem chống nắng trước khi ra nắng 30 phút, kể cả ngày trời râm.
  • Đi khám định kỳ, làm xét nghiệm phát hiện sớm các bệnh liên quan như rối loạn nội tiết.

Bệnh bạch biến là một bệnh da mạn tính, không nguy hiểm đến tính mạng nhưng có thể ảnh hưởng lớn đến tâm lý và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Hiện chưa có phương pháp điều trị triệt để, nhưng có nhiều phương pháp khác nhau giúp kiểm soát và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh. Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn điều trị và lối sống khoa học để kiểm soát bệnh tốt nhất.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *